|
||||||||||
Đơn vị tính: triệu đồng |
|
|||||||||
STT |
Nội dung |
Dự toán |
Quyết toán |
So sánh(%) |
|
|||||
Tổng thu NSNN |
Thu NS quận |
Tổng thu NSNN |
Thu NS quận |
Tổng thu NSNN |
Thu NS quận |
|
||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 = 3/1 |
6 = 4/2 |
|
||
TỔNG NGUỒN THU NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC |
5,920,000 |
715,185 |
5,289,023 |
1,404,208 |
89% |
196% |
|
|||
A |
TỔNG THU CÂN ĐỐI NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC |
5,920,000 |
715,185 |
5,289,023 |
754,586 |
89% |
106% |
|
||
I |
Thu nội địa |
5,920,000 |
715,185 |
5,289,023 |
754,586 |
89% |
106% |
|
||
1 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp Nhà nước
do địa phương quản lý |
6,000 |
|
5,590 |
|
|
|
|
||
2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
68,000 |
|
105,473 |
|
|
|
|
||
3 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc
doanh |
3,198,000 |
573,840 |
2,779,220 |
498,140 |
87% |
87% |
|
||
- Thuế Giá trị gia tăng |
2,103,000 |
378,540 |
1,846,966 |
332,450 |
88% |
88% |
|
|||
- Thuế TNDN |
1,085,000 |
195,300 |
919,513 |
165,512 |
85% |
85% |
|
|||
- Thuế TTĐB |
10,000 |
|
12,563 |
0 |
126% |
|
|
|||
- Thuế Tài nguyên |
0 |
|
177 |
177 |
|
|
|
|||
4 |
Thuế thu nhập cá nhân |
1,220,000 |
|
935,663 |
|
77% |
|
|
||
5 |
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Lệ phí trước bạ |
616,000 |
50,512 |
501,102 |
146,092 |
81% |
289% |
|
||
7 |
Thu phí, lệ phí |
72,000 |
50,580 |
61,736 |
54,928 |
86% |
109% |
|
||
8 |
Lệ phí môn bài |
|
|
|
|
|
|
|
||
9 |
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
30,000 |
30,000 |
38,353 |
38,353 |
128% |
128% |
|
||
10 |
Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước |
450,000 |
0 |
432,952 |
|
96% |
|
|
||
11 |
Thu tiền sử dụng đất |
170,000 |
0 |
321,977 |
|
189% |
|
|
||
12 |
Tiền cho thuê và tiền bán nhà ở
thuộc sở hữu nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
||
13 |
Thu khác ngân sách |
90,000 |
10,253 |
106,956 |
17,073 |
119% |
167% |
|
||
II |
Thu viện trợ |
|
|
|
|
|
|
|
||
B |
THU KẾT DƯ NĂM
TRƯỚC |
|
|
|
531,777 |
|
|
|
||
C |
THU CHUYỂN NGUỒN TỪ
NĂM TRƯỚC CHUYỂN SANG |
|
|
|
117,845 |
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Cám ơn bạn đã quan tâm